Biểu hiện bệnh trĩ nặng và cách chữa trị được khuyên dùng

Khác với giai đoạn nhẹ, lựa chọn ưu tiên trong điều trị bệnh trĩ nặng là phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ. Ở giai đoạn này, sử dụng thuốc và can thiệp thủ thuật xâm lấn thường đem lại hiệu quả hạn chế và chỉ được áp dụng đối với những trường hợp mong muốn trì hoãn phẫu thuật.

cách chữa bệnh trĩ nặng
Bệnh trĩ nặng xảy ra khi búi trĩ gia tăng kích thước và sa hoàn toàn ra bên ngoài ống hậu môn

Dấu hiệu nhận biết bệnh trĩ nặng

Bệnh trĩ nặng là giai đoạn búi trĩ đã gia tăng kích thước và sa ra bên ngoài ống hậu môn. Ở giai đoạn này, các triệu chứng của bệnh thường có mức độ nặng, khởi phát thường xuyên và gây ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống.

Điều trị bệnh trĩ có nhiều lựa chọn, bao gồm sử dụng thuốc, thay đổi lối sống, can thiệp thủ thuật xâm lấn và phẫu thuật. Tuy nhiên ở giai đoạn trĩ nặng, các phương pháp bảo tồn hầu như không đem lại cải thiện và hiệu quả như mong đợi. Trong giai đoạn này, lựa chọn tối ưu là phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ.

dấu hiệu của bệnh trĩ nặng
Bệnh trĩ ở giai đoạn nặng thường gây đau rát dữ dội khi đi tiêu, hậu môn chảy máu nhiều và kéo dài

Các dấu hiệu nhận biết bệnh trĩ nặng, bao gồm:

  • Tình trạng đi tiêu ra máu có mức độ nặng, máu chảy thành tia và mất nhiều thời gian để cầm máu
  • Búi trĩ sa ra ngoài hoàn toàn và không thể thu gọn vào ống hậu môn – ngay cả khi sử dụng tay
  • Búi trĩ có thể bị nghẹt (bề mặt phù nề, căng bóng, tái nhợt và bên trong có màu đỏ thẫm)
  • Vùng hậu môn đau nhức, sưng nề và ngứa ngáy dai dẳng
  • Nếu để kéo dài, búi trĩ có thể hình thành các cục máu đông (trĩ huyết khối)
  • Thường đi kèm với một số bệnh lý trực tràng – hậu môn khác như viêm kẽ, viêm nhú, nứt kẽ hậu môn,…

Ở giai đoạn nặng, bệnh thường gây khó khăn khi ngồi, đi lại và sinh hoạt. Ngoài ra, cơn đau ở hậu môn có thể bùng phát nhiều lần trong ngày – kể cả ban đêm gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, sức khỏe tổng thể và yếu tố tâm lý.

Bệnh trĩ nặng gây ra các biến chứng gì?

Bệnh trĩ là bệnh lý tương đối lành tính và hầu như không đe dọa đến tính mạng. Ở giai đoạn nhẹ (độ 1, độ 2), bệnh lý này chỉ gây đau rát hậu môn, ngứa ngáy, khó chịu và vướng víu khi sinh hoạt.

Tuy nhiên khi tiến triển sang các giai đoạn nặng, bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và còn làm bùng phát các biến chứng sau:

  • Sa nghẹt búi trĩ: Sa nghẹt búi trĩ là biến chứng thường gặp ở bệnh trĩ độ 3 và độ 4. Biến chứng này xảy ra khi búi trĩ sa hoàn toàn ra ống tiêu hóa và bị nghẹt do cơ vòng hậu môn co thắt quá mức. Búi trĩ sa nghẹt có thể gây sưng viêm nặng, đau nhức dữ dội, ngứa ngáy và phù nề.
  • Nhiễm trùng: Búi trĩ sa ra ngoài ống hậu môn trong thời gian dài tạo điều kiện thuận lợi để vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng ở hậu môn khiến niêm mạc sưng đỏ, viêm nặng nề, ngứa ngáy và nóng rát kéo dài.
  • Hình thành mẩu da thừa ở rìa hậu môn: Sa búi trĩ kéo dài có thể khiến niêm mạc hậu môn sa ra bên ngoài và tạo thành mẫu da thừa. Mặc dù không gây đau nhưng mẩu da hình thành bất thường có thể gây khó chịu, vướng víu và bứt rứt.
  • Trĩ tắc mạch: Trĩ tắc mạch là biến chứng thường gặp ở bệnh trĩ ngoại. Khi có tác động mạnh, mạch máu trong búi trĩ có thể bị vỡ, gây xuất huyết và hình thành cục máu đông. Trĩ tắc mạch có thể khiến búi trĩ căng phồng, phù nề và đau nhức dữ dội.
  • Trĩ vòng: Trĩ vòng là biến chứng thường gặp ở giai đoạn nặng của bệnh trĩ. Ở giai đoạn này, các búi trĩ liên kết tạo thành búi trĩ lớn sa ra bên ngoài ống hậu môn, đồng thời gây sa niêm mạc trực tràng. Trĩ vòng có cấu trúc phức tạp, gây đau nhiều nên buộc phải phẫu thuật cắt bỏ.
  • Hoại tử búi trĩ: Búi trĩ sa ra ngoài trong thời gian dài có thể bị viêm nhiễm và dẫn đến hoại tử nếu không được điều trị kịp thời. Hoại tử búi trĩ là biến chứng có mức độ nặng nề, không chỉ gây đau dữ dội mà còn gây sa sàn chậu, són tiểu, sa niêm mạc trực tràng,…

Cách chữa bệnh trĩ nặng được khuyên dùng

Đối với trĩ nặng, sử dụng thuốc thường đem lại hiệu quả rất hạn chế nên ít khi được chỉ định. Lựa chọn tối ưu ở giai đoạn này là phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn búi trĩ nhằm cải thiện biểu hiện lâm sàng và phòng ngừa biến chứng.

Tuy nhiên đối với một số trường hợp muốn trì hoãn phẫu thuật, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các thủ thuật xâm lấn để làm giảm kích thước búi trĩ.

1. Điều trị bằng thủ thuật xâm lấn

Các thủ thuật xâm lấn thường chỉ đem lại hiệu quả đối với trĩ độ 1, 2 và một số trường hợp trĩ độ 3. Ở giai đoạn trĩ nặng, các phương pháp này thường chỉ giúp làm giảm kích thước búi trĩ và trì hoãn thời gian phẫu thuật.

điều trị bệnh trĩ nặng
Thủ thuật xâm lấn chỉ giúp thu nhỏ kích thước búi trĩ và trì hoãn phẫu thuật

Các thủ thuật xâm lấn được áp dụng cho bệnh trĩ giai đoạn nặng, bao gồm:

  • Thắt búi trĩ bằng vòng cao su: Thủ thuật này sử dụng dụng cụ đặc biệt nhằm đưa vòng cao su vào thắt chặt chặt chân búi trĩ. Búi trĩ bị thắt chặt có xu hướng teo dần, hoại tử và rụng do thiếu nguồn máu nuôi dưỡng.
  • Áp lạnh bằng nito lỏng: Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng nito lỏng để hóa đông búi trĩ. Búi trĩ bị hóa đông sẽ mất cảm giác đau, viêm nóng và ngứa ngáy, đồng thời có xu hướng hoại tử và rụng dần trong khoảng vài tuần.
  • Chích xơ búi trĩ: Chích xơ búi trĩ sử dụng dung dịch đặc biệt tiêm vào búi trĩ nhằm tạo ra phản ứng xơ hóa. Các mạch máu bị xơ hóa có xu hướng ép chặt, từ đó làm giảm nguy cơ chảy máu khi đi tiêu, cải thiện tình trạng đau rát và hỗ trợ thu nhỏ kích thước búi trĩ.

Để tăng tác dụng điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu dùng thuốc chứa flavonoid nhằm làm bền thành mạch và hỗ trợ làm tiêu búi trĩ. Hoặc sử dụng thuốc co mạch để làm giảm lưu lượng máu tuần hoàn đến trực tràng – hậu môn.

2. Phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ

Phẫu thuật cắt trĩ được cân nhắc khi không có đáp ứng với các thủ thuật xâm lấn hoặc đã phát sinh biến chứng nặng nề như trĩ vòng, trĩ ngoại tắc mạch, hoại tử, sa nghẹt búi trĩ,… Mặc dù can thiệp ngoại khoa có khả năng loại bỏ hoàn toàn búi trĩ nhưng phương pháp này tiềm ẩn nhiều rủi ro nên chỉ được thực hiện trong trường hợp cần thiết.

điều trị bệnh trĩ nặng
Phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ là lựa chọn tối ưu trong điều trị bệnh trĩ ở giai đoạn nặng

Các phương pháp phẫu thuật cắt trĩ phổ biến nhất hiện nay:

  • Phương pháp cắt trĩ PPH: Phương pháp PPH sử dụng máy khâu nối tự động HYG-34 nhằm cắt bỏ búi trĩ tận gốc. Phương pháp này sử dụng máy móc nên có mức độ xâm lấn thấp, ít gây đau, tỷ lệ tái phát được kiểm soát ở mức tối thiểu và hạn chế tổn thương lên cơ vòng hậu môn. Tuy nhiên phương pháp cắt trĩ PPH có chi phí thực hiện tương đối cao.
  • Phương pháp Longo: Phương pháp Longo được ứng dụng để điều trị bệnh trĩ vào năm 1993. Phương pháp này sử dụng máy khâu nhằm tạo các đường khâu vòng có kích thước 3 – 4cm trên đường lược nhằm giảm lượng máu tuần hoàn vào búi trĩ. Từ đó giúp thu nhỏ kích thước búi trĩ, giảm đi ngoài ra máu và cải thiện một số triệu chứng đi kèm.
  • Phương pháp cắt trĩ bằng sóng cao tần HCPT: Phương pháp này sử dụng sóng điện từ tần cao ở 70 – 80 độ C nhằm làm đông các mao mạch và kích thích hình thành mô sẹo ở tĩnh mạch, từ đó làm giảm lưu lượng máu tuần hoàn đến búi trĩ. Theo thời gian, búi trĩ có xu hướng teo dần đi do thiếu máu nuôi dưỡng. Khi búi trĩ giảm kích thước, bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật để cắt bỏ.
  • Phương pháp Milligan Morgan: Phương pháp này được thực hiện bằng cách mổ mở cắt bỏ từng búi trĩ, sau đó khâu các niêm mạc nằm giữa các búi trĩ để giảm tổn thương ống trực tràng – hậu môn. Phương pháp Milligan Morgan có phạm vi xâm lấn rộng nên gây đau nhiều, dễ nhiễm trùng và tỷ lệ tái phát khoảng 5 – 7%.
  • Phương pháp siêu âm Doppler: Phương pháp siêu âm Doppler sử dụng kỹ thuật siêu âm để quan sát niêm mạc ống hậu môn – trực tràng. Sau đó, bác sĩ sẽ tiêm thuốc tê và khâu niêm mạc nhằm làm giảm lưu lượng máu tuần hoàn đến búi trĩ. Theo thời gian, búi trĩ teo lại, giảm dần về kích thước và rụng hoàn toàn.
  • Phương pháp khoanh niêm mạc cắt trĩ: Khoanh niêm mạc cắt trĩ là phương pháp truyền thống và hiện nay ít được áp dụng. Phương pháp này cắt bỏ hoàn toàn búi trĩ và lớp niêm mạc dưới, sau đó kéo phần niêm mạc ở trên xuống và khâu lại. Phương pháp khoanh niêm mạc cắt trĩ gây đau nhiều, dễ phát sinh biến chứng và tỷ lệ tái phát lên đến 10%.

Phẫu thuật là lựa chọn tối ưu đối với bệnh trĩ nặng. Tuy nhiên phương pháp này tiềm ẩn một số rủi ro như hẹp lỗ hậu môn, chảy máu kéo dài, nhiễm trùng, rò hậu môn, rối loạn cơ vòng hậu môn,… Vì vậy, chỉ nên can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

Chế độ chăm sóc cho người bị trĩ nặng

Đối với bệnh trĩ nặng, chế độ chăm sóc không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn hỗ trợ phòng ngừa biến chứng. Do đó song song với các phương pháp y tế, bạn cần thực hiện một số biện pháp chăm sóc khoa học sau:

điều trị bệnh trĩ nặng
Cần ăn uống điều độ và sinh hoạt lành mạnh trong thời gian điều trị
  • Cần ăn uống điều độ, bổ sung nhiều chất xơ và uống đủ nước để duy trì thể trạng khỏe mạnh, giảm táo bón và hạn chế đau rát khi đại tiện.
  • Ở giai đoạn trĩ nặng, tuyệt đối không tập các bộ môn có cường độ mạnh (nâng tạ, chạy bộ,…), tránh ngồi xổm, mang vác vật nặng,… Thay vào đó nên tập yoga hoặc bơi lội để thúc đẩy tuần hoàn máu, điều hòa nhu động ruột và giảm áp lực lên búi trĩ.
  • Thay đổi một số thói quen xấu như nhịn đại tiện, rặn khi đi tiêu, ăn uống quá mức, sử dụng rượu bia, thuốc lá, thức khuya, căng thẳng, dùng chất kích thích,…
  • Trong trường hợp bệnh trĩ là hệ quả do các bệnh lý khác (gút, tiểu đường, hội chứng lỵ,…), cần tích cực điều trị và kiểm soát bệnh lý nguyên nhân.
  • Đối những trường hợp phẫu thuật cắt bỏ trĩ, cần nghỉ ngơi trong thời gian được chỉ định, vệ sinh vết mổ đúng cách và ưu tiên dùng các món ăn lỏng, mềm, ít gia vị,…
  • Sau khi phẫu thuật, nên chủ động thông báo với bác sĩ nếu có các triệu chứng bất thường như chảy máu kéo dài, đại tiện không kiểm soát, vùng hậu môn sưng đau dữ dội và tiết dịch có mùi hôi.
  • Cuối cùng, bệnh nhân ở giai đoạn trĩ nặng cần tích cực điều trị và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ.

Bệnh trĩ nặng ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Vì vậy, bạn cần chủ động thăm khám và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tình trạng lơ là và chủ quan có thể khiến bệnh tiến triển theo chiều hướng xấu và gây ra các di chứng nặng nề.