Trĩ huyết khối là gì? Cách điều trị, giảm đau hiệu quả

Trĩ huyết khối là hiện tượng hình thành cục máu đông bên trong búi trĩ và gây ngăn chặn lưu lượng máu lưu thông. Tình trạng này có thể gây viêm, sưng nặng, đau đớn và khiến một số hoạt động bình thường của người bệnh bị ảnh hưởng.

Thuốc tây chữa bệnh trĩ huyết khối
Bệnh trĩ huyết khối là một loại bệnh trĩ có cục máu đông ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ lưu lượng máu

Bệnh trĩ huyết khối là gì?

Bệnh trĩ hình thành khi các mạch máu dọc theo ống hậu môn bị viêm hoặc giãn. Tình trạng này có thể kéo dài trong vài ngày, tuy nhiên trong một số trường hợp bệnh có thể diễn tiến nghiêm trọng và người bệnh cần phẫu thuật điều trị. Có nhiều loại bệnh trĩ khác nhau, phổ biến nhất là trĩ nội và trĩ ngoại, nhưng khó chịu và đau đớn nhất là bệnh trĩ huyết khối.

Bệnh trĩ huyết khối là một loại bệnh trĩ có cục máu đông ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ lưu lượng máu. Theo một số thống kê, bệnh ảnh hưởng khoảng 50 – 60% dân số. Trong hầu hết các trường hợp bệnh phổ biến ở độ tuổi 45 – 65, tuy nhiên bệnh có thể gây ảnh hưởng đến mọi đối tượng.

Trĩ huyết khối có thể hình thành từ một búi trĩ ngoại đã vỡ và gây nên cục máu đông. Điều này dẫn đến tình trạng tắc nghẽn, đau đớn nghiêm trọng và có thể gây ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như đi bộ, ngồi hoặc đi vệ sinh.

Búi trĩ huyết khối có thể gây đau đớn trong 48 giờ và đạt đỉnh cơn đau trong vòng 48 giờ tiếp theo. Mất khoảng 1 – 4 tuần để búi trĩ tự vỡ ra hoặc được tái hấp thu. Tuy nhiên trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần thực hiện các thủ thuật cần thiết để ngăn ngừa các rủi ro không muốn.

Các loại trĩ huyết khối

Có hai loại bệnh trĩ huyết khối bao gồm:

  • Bệnh trĩ ngoại huyết khối: Bệnh trĩ ngoại huyết khối là loại thường gặp nhất, xuất hiện khi một mạch máu bị ảnh hưởng nằm ngoài ống trực tràng. Tình trạng này gây đau đớn nghiêm trọng và có thể gây ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như ngồi hoặc đi vệ sinh.
  • Bệnh trĩ nội huyết khối: Là tình trạng xuất hiện cục máu đông bên trong ống trực tràng. Bệnh có thể gây viêm, sưng nghiêm trọng và khiến việc đi đại tiện trở nên khó khăn hơn.
Bệnh trĩ có nguy hiểm không
Bệnh trĩ ngoại huyết khối là loại phổ biến nhất

Dấu hiệu nhận biết bệnh trĩ huyết khối

Búi trĩ huyết khối thường hình thành bên ngoài hậu môn và được nhìn thấy như một cục nhỏ ở bên ngoài hậu môn. Búi trĩ có thể có màu hơi xanh do chứa máu đông bên trong mạch máu. Điều này khác búi trĩ thông thường, trông giống như một cục cao su và không có màu xanh đậm.

Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết bệnh trĩ huyết khối phụ thuộc vào loại bệnh trĩ.

1. Triệu chứng trĩ ngoại huyết khối

Bệnh trĩ ngoại huyết khối có thể dẫn đến các triệu chứng như:

  • Ngứa xung quanh hậu môn: Tình trạng này thường xảy ra trong những giờ đầu tiên tắc nghẽn máu.
  • Đau dữ dội: Là dấu hiệu phổ biến và đặc trưng nhất khi bị bệnh trĩ ngoại huyết khối.
  • Chảy máu: Do tổn thương các mạch máu và da. Tình trạng này có thể hỗ trợ cải thiện các cơn đau do giải phóng được lượng máu dư thừa.
  • Hình thành cục máu đông: Cục máu đông này có thể nhìn thấy và có màu xanh.
  • Ảnh hưởng đến hoạt động cuộc sống: Gây khó khăn cho việc đi lại, ngồi và đại tiện.
  • Đại tiện khó khăn và đau đớn: Nếu búi trĩ phát triển lớn có thể gây ngăn chặn ống trực tràng và ảnh hưởng đến quá trình đại tiện. Trong các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh đôi khi không thể đi đại tiện.

2. Dấu hiệu nhận biết bệnh trĩ nội huyết khối

Bệnh trĩ nội huyết khối thường không gây đau nhưng có thể dẫn đến tình trạng đi ngoài ra máu. Máu có thể xuất hiện trong lúc đi vệ sinh hoặc ngay sau đó.

Trĩ nội huyết khối thường khó chẩn đoán do các triệu chứng thường không đặc hiệu. Tuy nhiên, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu như:

Trĩ ngoại huyết khối
Chảy máu trực tràng là dấu hiệu trĩ nội huyết khối phổ biến
  • Chảy máu từ trực tràng: Bởi vì bệnh trĩ nội huyết khối thường dễ vỡ. Ngoài ra, trong các trường hợp nghiêm trọng người bệnh có thể bị thiếu máu.
  • Đau đớn khi đi đại tiện: Thường xuất hiện trong thời gian đầu. Tuy nhiên, nếu không được điều trị phù hợp, tình trạng viêm và sưng có thể phát triển nghiêm trọng và gây đau dữ dội.
  • Cảm giác có vật thể lạ bên trong trực tràng: Tình trạng này thường xuất hiện khi búi trĩ nội đã phát triển lớn.
  • Ngứa và nóng rát ở trực tràng: Do viêm, sưng hoặc khi niêm mạc ruột tiết ra các chất lỏng.
  • Rò rỉ phân: Trĩ nội huyết khối có thể khiến các cơ trở nên yếu hơn và dẫn đến tình trạng rò rỉ phân.
  • Sa búi trĩ: Thường xuất hiện ở trường hợp nghiêm trọng, búi trĩ có thể sa ra khỏi hậu môn và có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Tình trạng này có thể cần phẫu thuật để tránh các rủi ro không mong muốn.
  • Ảnh hưởng đến hoạt động cuộc sống: Việc đứng, đi, ngồi, đại tiện và đi tiểu có thể gây đau đớn.

Ngoài ra, đôi khi người bệnh trĩ huyết khối có thể bị sốt. Điều này là dấu hiệu búi trĩ đã bị nhiễm trùng hoặc áp xe quanh hậu môn. Người bệnh có thể hình thành một khối nhọt màu đỏ và nóng rát ở xung quanh hậu môn. Đến bệnh viện nếu nghi ngờ áp xe quanh hậu môn, bởi vì không được điều trị tình trạng này có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân gây bệnh trĩ huyết khối

Bệnh trĩ là tình trạng phổ biến và cứ 4 người sẽ có 3 người có dấu hiệu bệnh trĩ trong một thời điểm nhất định trong đời. Bệnh trĩ không phải là triệu chứng của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nhưng có thể liên quan đến chế độ ăn uống của người bệnh.

Trong trường hợp trĩ huyết khối, các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ thường bao gồm:

trĩ huyết khối là gì
Thừa cân, béo phì có thể gây áp lực lên các mạch máu và tăng nguy cơ bệnh trĩ
  • Căng thẳng khi đi đại tiện: Tình trạng này dẫn đến táo bón hoặc tiêu chảy và gây ảnh hưởng đến các mạch máu ở ống trực tràng.
  • Ngồi quá nhiều: Một người có tính chất công việc ngồi nhiều có thể khiến lưu lượng máu lưu thông không bình thường. Điều này làm tăng nguy cơ tắc nghẽn máu ở hậu môn, trực tràng và dẫn đến bệnh trĩ ngoại.
  • Thiếu vận động: Tình trạng này có thể gây ảnh hưởng đến các cơ ở hậu môn và tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ.
  • Chế độ ăn ít chất xơ: Chế độ ăn uống chứa lượng chất xơ thấp có thể gây táo bón. Bên cạnh đó, phân quá cứng có thể tăng nguy cơ hình thành trĩ huyết khối.
  • Béo phì: Người béo phì thường tạo nhiều áp lực hơn đối với các cơ quan trong cơ thể, bao gồm hệ thống tim mạch và các mạch máu. Các mạch máu bị chèn ép có thể dẫn đến tắc nghẽn, tăng nguy cơ trĩ huyết khối.
  • Mang thai và sinh con: Khi thai nhi phát triển, áp lực có thể gây căng thẳng hoặc tổn thương ở các mạch máu. Điều này có thể gây tắc nghẽn và dẫn đến bệnh trĩ. Bên cạnh đó, việc khó khăn khi sinh nở có thể làm tăng nguy cơ hình thành búi trĩ huyết khối.
  • Tuổi tác: Khi cơ thể lão hóa tự nhiên, tất cả các cơ và mô trở nên yếu hơn. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ và trĩ huyết khối.
  • Có vấn đề về sức khỏe: Các bệnh lý như bệnh viêm ruột, hội chứng ruột kích thích, bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có thể làm tăng nguy cơ bệnh trĩ.

Trong một số trường hợp, các bác sĩ không thể xác định nguyên nhân dẫn đến búi trĩ huyết khối.

Bệnh trĩ huyết khối có nguy hiểm không?

Bệnh trĩ huyết khối có thể gây đau nhưng các biện pháp điều trị thường mang lại hiệu quả cao. Tình trạng chảy máu ở hậu môn thường không nghiêm trọng và không gây nguy hiểm đến tính mạng.

Bệnh trĩ huyết khối
Trĩ huyết khối có thể gây nhiễm trùng huyết và một số biến chứng liên quan khác

Tuy nhiên trong một số trường hợp, trĩ huyết khối có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Hoại thư: Tình trạng này xuất hiện khi búi trĩ huyết khối to gây ngăn chặn hoàn toàn lưu lượng máu dẫn đến thiếu oxy và các chất dinh dưỡng.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Nhiễm trùng máu hay ngộ độc máu, thường là do vi khuẩn hoặc nhiễm độc quá mức. Trong quá trình chảy máu do trĩ, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu, gây ra một biến chứng nguy hiểm. Triệu chứng thường bao gồm sốt cao, buồn nôn, đau dạ dày, lo lắng, khó thở và nhịp tim nhanh.
  • Hình thành cục máu đông: Máu đông do bệnh trĩ huyết khối có thể di chuyển ngược lại dòng máu và dẫn đến một số vấn đề ở các bộ phận cơ thể khác.

Chẩn đoán bệnh trĩ huyết khối

Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh trĩ huyết khối thông qua kiểm tra thể chất, hậu môn và khu vực xung quanh khối trĩ. Các thủ thuật liên quan thường bao gồm:

  • Khám trực tràng: Có thể xác định khối u trực tràng hoặc tình trạng mở rộng trực tràng bất thường.
  • Nội soi: Bệnh trĩ nội huyết khối thường không đau do đó, bác sĩ có thể yêu cầu nội soi để kiểm tra sự hiện diện của búi trĩ.

Cách điều trị bệnh trĩ huyết khối

Điều trị bệnh trĩ huyết khối thường bao gồm biện pháp tự nhiên, thuốc và phẫu thuật. Phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh trĩ, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị như:

1. Cách giảm đau tại nhà

Một số phương pháp điều trị tại nhà có thể giảm đau và hỗ trợ cải thiện các triệu chứng bệnh trĩ bao gồm:

  • Ngâm nước ấm: Đổ một ít nước ấm vào bồn tắm và ngâm hậu môn trong 15 – 20 phút mỗi lần, 3 lần mỗi ngày. Điều này có thể hỗ trợ giảm viêm và viêm. Tuy nhiên, người bệnh cần làm sạch và khô hậu môn sau mỗi lần tắm để ngăn ngừa kích ứng và ngứa.
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Điều này có thể hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa bệnh trĩ. Thêm nhiều chất lỏng như súp hoặc cháo có thể làm giảm táo bón và tránh bệnh trĩ phát triển.
  • Tiêu thụ nhiều chất xơ: Tăng lượng chất xơ trong bữa ăn cũng sẽ ngăn ngừa táo bón, làm phân mềm và không gây kích ứng hoặc làm căng các cơ hoặc mạch máu.
  • Sử dụng chất làm mềm phân: Các chất làm mềm phân tự nhiên bao gồm rau và trái cây có thể hỗ trợ cải thiện các triệu chứng bệnh trĩ.
  • Tập thể dục: Vận động và tập thể dục thường xuyên có thể ngăn ngừa các triệu chứng bệnh trĩ.
  • Đại tiện tự nhiên: Một số người có xu hướng trì hoãn nhu động ruột trong thời gian dài. Điều này có thể dẫn đến bệnh trĩ và một số biến chứng nguy hiểm khác bao gồm vỡ đại tràng.
Trĩ huyết khối
Bổ sung chất xơ có thể ngăn ngừa táo bón và các dấu hiệu bệnh trĩ

2. Sử dụng thuốc điều trị

Một số loại thuốc có thể được sử dụng trong trường hợp bệnh trĩ huyết khối. Các loại phổ biến thường bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Như Acetaminophen, Ibuprofen, Aspirin hoặc các loại thuốc không Steroid khác để giúp giảm đau và sưng.
  • Thuốc mỡ có chứa Hydrocortison: Có tác dụng giảm viêm và ngứa, tuy nhiên không nên sử dụng thuốc liên tục trong hơn hai tuần.
  • Thuốc gây tê cục bộ: Có thể làm tê liệt búi trĩ và ngăn ngừa cơn đau.
  • Tiêm thuốc vào búi trĩ: Một hóa chất được tiêm vào búi trĩ bị ảnh hưởng khiến búi trĩ cứng lại, giảm viêm và tự rơi ra sau đó. Tình trạng này có thể gây sẹo ở hậu môn.

3. Phẫu thuật

Đôi khi bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để cải thiện các dấu hiệu và ngăn ngừa các biến chứng. Phẫu thuật thường bao gồm:

Phẫu thuật bệnh trĩ
Phẫu thuật thường được chỉ định cho các trường hợp bệnh trĩ nghiêm trọng
  • Thắt dây cao su: Đây là thủ thuật buộc một dải cao su ở đáy của búi trĩ. Điều này hạn chế nguồn cung cấp máu của búi trĩ và làm khiến búi trĩ tự rơi trong hai đến ba ngày.
  • Cắt bỏ trĩ ngoại: Cắt bỏ hoàn toàn búi trĩ ngoại các cách tốt nhất để cải thiện các triệu chứng. Người bệnh có thể cần nhập viện và mất 3 – 7 ngày để phục hồi sau phẫu thuật.
  • Cắt trĩ bằng kẹp ghim: Thủ tục này được thực hiện trong khi người bệnh được gây mê toàn thân. Bác sĩ phẫu thuật sử dụng một dụng cụ dập ghim để thắt chặt các mô và ngăn ngừa tình trạng tăng sinh gây bệnh trĩ. Phẫu thuật này thường được thực hiện trong khoảng 30 phút và cần vài ngày để hồi phục.

Biện pháp phòng ngừa bệnh trĩ

Mặc dù không thể phòng ngừa tất cả các nguyên nhân gây bệnh trĩ, nhưng người bệnh có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng một số lời khuyên như:

  • Ăn thực phẩm giàu chất xơ: Bao gồm bông cải xanh, lúa mì nguyên chất, bột yến mạch, rau và trái cây. Chế độ ăn nhiều chất xơ giúp giữ cho nhu động ruột thường xuyên và ngăn ngừa bệnh trĩ.
  • Vận động thường xuyên: Tránh ngồi trong thời gian dài và đứng dậy đi bộ sau một giờ để hỗ trợ ngăn ngừa bệnh trĩ.
  • Ngăn ngừa táo bón: Nếu bị táo bón, người bệnh nên sử dụng các chất làm mềm phân và thuốc nhuận tràng. Tránh tình trạng dùng lực quá mạnh khi đại tiện.
  • Uống nhiều nước: Giữ nước và độ ẩm trong có thể có thể ngăn ngừa táo bón và trĩ.

Bệnh trĩ huyết khối có thể gây ngứa, đau và khó chịu nếu không được điều trị. Các phương pháp điều trị thường mang lại hiệu quả cao. Tuy nhiên, nếu các dấu hiệu trở nên nghiêm trọng, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.